Thông số
Thông số size áo thun cổ trụ
Thông Số Chuẩn Thiết Kế Áo sơ mi Nam
THÔNG SỐ THIẾT KẾ RẬP ÁO NAM
ÁO SƠ MI NAM(cm) |
XS |
S |
M |
L |
XL |
XXL |
RỘNG VAI |
42 |
44 |
46 |
48 |
50 |
52 |
RỘNG NGỰC |
97 |
102 |
107 |
112 |
117 |
122 |
VÒNG CỔ(tâm nút) |
35 |
36.5 |
38 |
39.5 |
41 |
42.5 |
DÀI TAY(tay ngắn) |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
DÀI TAY(tay dài) |
58 |
59 |
60 |
61 |
62 |
63 |
DÀI ÁO(giữa cổ sau-lai ngang) |
70 |
72 |
74 |
76 |
78 |
80 |
DÀI ÁO(giữa cổ sau-lai bầu) |
72 |
74 |
76 |
78 |
80 |
82 |
RỘNG CỬA TAY(tay ngắn) |
17 |
17.5 |
18 |
18.5 |
19 |
19.5 |
RỘNG CỬA TAY(tay dài) |
10 |
10.5 |
11 |
11.5 |
12 |
12.5 |
TÚI NGỰC(dài*rộng) |
12.5/14 |
13/14.5 |
13/14.5 |
13/14.5 |
13.5/15 |
13.5/15 |
Vị trí túi từ đỉnh vai |
22 |
22.5 |
23 |
23.5 |
24 |
24.5 |
To bản chân cổ |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
To bản lá cổ(giữa cổ sau) |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
To bản lá cổ(đầu lá cổ) |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |